Cobalt (ii) nitrate hexahydrate
CTHH: Co(NO3)2.6H2O
Cas: 10026-22-9
Quy cách: 100g
Tinh thể hình lăng trụ màu đỏ, dễ mê sảng.
Tính tan: tan trong nước và axit.
ứng dụng:
Được sử dụng làm bột màu, chất xúc tác và công nghiệp gốm sứ.
Chỉ số kỹ thuật:
Tên sản phẩm Tinh khiết phân tích AR Tinh khiết hóa học
Hàm lượng CP tinh khiết Thử nghiệm ≥99,0% ≥97,0%
Chất không hòa tan trong nước ≤0,005% ≤0,01%
Clorua (Cl) ≤0,005% ≤0,01%
Sulfat (SO4) ≤0,005% ≤0,02%
Amoni (NH4)
≤0,2 % --Mangan (Mn) ≤0,005% ≤0,02%
Sắt (Fe) ≤0,0005% ≤0,003%
Niken (Ni) ≤0,05 % ≤0,5 %
Đồng (Cu) ≤0,002% ≤0,01%
Zn kẽm (Zn) ≤0,05% ≤0,1%
amoni sunfua không kết tủa (sunfat)
Chất không chứa amoni sulfua (AS SO4) ≦ 0,1% ≤0,5%