Quercetin / 3,3 ', 4', 5,7-pentahydroxyflavone, 2- (3,4-dihydroxyphenyl) -3,5,7-trihydroxy-4H-1- Benzopyran-4-one, quercetin
CTHH: C15H10O7
Cas: 117-39-5
Lọ: 10g
Độ tinh khiết: 97%
Hãng: Macklin - Trung Quốc
Ngoại quan: Bột màu vàng.
Tính tan: ít tan trong nước; hòa tan trong etanol, axeton, pyridin và axit axetic; dễ tan trong ete và metanol.
Điểm nóng chảy: 314–317 ° C
Ứng dụng: Quercetin là chất chống oxy hóa mạnh và là chất chelat hóa kim loại. Thúc đẩy sự hình thành nitrosamine.
— chất chống oxy hóa. Chủ yếu được sử dụng trong dầu, đồ uống, đồ uống lạnh, các sản phẩm chế biến thịt
— có tác dụng long đờm, trị ho, hạ sốt, dùng trong điều trị viêm phế quản mãn tính, bệnh mạch vành và bệnh nhân cao huyết áp còn có công dụng bổ trợ điều trị.
— có tác dụng chống tăng sinh các dòng tế bào ung thư
Bảo quản: 2-8oC